Bạn có cần bảng giá thuê xe du lịch tại TPHCM Hè 2019 này không ? . Mùa hè là mùa du lịch sôi động nhất trong năm, khi bạn có thể thỏa thích lên rừng xuống biển, vi vu trong và ngoài nước. Mùa hè mùa nghỉ học là cơ hội cho cả gia đình, bàn bè có cơ hội đi du lịch bên nhau..
Tại sao bạn nên chọn thuê xe du lịch từ THUEXENGAY.COM
- THUEXENGAY.COM - Đơn vị cho thuê xe du lịch mùa hè 2019 bình ổn giá
THUEXENGAY.COM là một trong những đơn vị với số lượng xe vượt trội, nhầm cung cấp cho mùa hè giai đoạn từ tháng 6 đến tháng 9 uy tín . Từ những hỗ trợ các cá nhân và công ty du lịch lữ hành , đội ngũ chúng tôi luôn tự hào đảm bảo chất lượng xe vào giai đoạn cao điểm này . Đặc biệt là các dòng xe lớn như cho thuê xe 16 chỗ , cho thuê xe du lịch 29 chỗ và cho thuê xe 45 chỗ tại TPHCM . Chúng tôi đảm bảo theo cam kết đề ra khi bạn đặt dịch vụ , đảm bảo giá cả phù hợp với nhu cầu và bình ổn giá khi bạn đặt xe .
Công ty Dịch Vụ Vận Tải Du Lịch : Quang Minh SĐT : 093.1705.194 Hotline : 0328.55.56.57 Địa chỉ : 33 Lê Văn Huân , P13, Q Tân Bình , TPHCM |
|||||||||
Bảng giá Thuê xe du lịch mùa hè 2019 của công ty THUEXENGAY.COM |
TT |
Khởi hành từ TP.HCM |
Km |
T.gian |
07 chỗ |
16 chỗ |
29 chỗ |
35 chỗ |
45chỗ Space |
45 chổ Universe |
1 |
Tây Ninh |
250 |
1 Ngày |
2,600,000 |
3,200,000 |
3,700,000 |
4,500,000 |
5,500,000 |
6,300,000 |
2 |
Tây Ninh +TW |
350 |
1 Ngày |
$3,400,000 |
$3,800,000 |
$4,600,000 |
$5,500,000 |
$6,200,000 |
$6,800,000 |
3 |
Mỹ Tho |
160 |
1 Ngày |
$2,400,000 |
$2,600,000 |
$3,600,000 |
$4,600,000 |
$5,200,000 |
$5,900,000 |
4 |
Bến Tre |
180 |
1 Ngày |
$2,600,000 |
$3,300,000 |
$3,900,000 |
$5,000,000 |
$5,900,000 |
$6,500,000 |
5 |
Cần Giờ |
150 |
1 Ngày |
$2,400,000 |
$2,800,000 |
$3,300,000 |
$4,300,000 |
$5,400,000 |
$6,200,000 |
6 |
Long An |
100 |
1 Ngày |
$1,900,000 |
$2,300,000 |
$2,600,000 |
$3,300,000 |
$4,200,000 |
$5,200,000 |
7 |
Trà Vinh |
400 |
1 Ngày |
$4,700,000 |
$5,800,000 |
$6,200,000 |
$7,200,000 |
$8,500,000 |
$9,100,000 |
8 |
Bạc Liêu |
650 |
2 Ngày |
$6,500,000 |
$7,800,000 |
$9,800,000 |
$10,700,000 |
$12,000,000 |
$12,700,000 |
9 |
Rạch Giá |
550 |
2 Ngày |
$6,200,000 |
$6,800,000 |
$8,400,000 |
$9,400,000 |
$10,400,000 |
$11,400,000 |
10 |
Long Xuyên |
500 |
2 Ngày |
$5,500,000 |
$6,200,000 |
$8,100,000 |
$8,800,000 |
$10,100,000 |
$11,100,000 |
11 |
Hà Tiên |
800 |
2 Ngày |
$7,800,000 |
$9,400,000 |
$11,100,000 |
$12,400,000 |
$13,700,000 |
$16,300,000 |
12 |
Thầy Thím |
350 |
2 Ngày |
$5,800,000 |
$6,800,000 |
$8,100,000 |
$9,400,000 |
$10,400,000 |
$10,700,000 |
13 |
Cổ Thạch |
700 |
2 Ngày |
$7,500,000 |
$8,800,000 |
$10,700,000 |
$12,000,000 |
$13,300,000 |
$14,600,000 |
14 |
Cao Lãnh |
280 |
2 Ngày |
$3,700,000 |
$5,000,000 |
$6,500,000 |
$7,200,000 |
$8,100,000 |
$9,400,000 |
15 |
Vũng Tàu / Long Hải |
300 |
1 ngày |
$2,600,000 |
$2,900,000 |
$3,900,000 |
$5,200,000 |
$5,900,000 |
$6,500,000 |
16 |
Vũng Tàu / Long Hải |
380 |
2 ngày |
$3,300,000 |
$3,700,000 |
$5,900,000 |
$6,500,000 |
$9,100,000 |
$9,800,000 |
17 |
Hồ Tràm / Lộc An |
320 |
1 ngày |
$2,600,000 |
$2,900,000 |
$3,900,000 |
$5,200,000 |
$5,900,000 |
$6,500,000 |
18 |
Hồ Tràm / Lộc An |
400 |
2 ngày |
$3,300,000 |
$3,700,000 |
$5,900,000 |
$6,500,000 |
$9,100,000 |
$9,800,000 |
19 |
Bình Châu-Hồ Cóc |
320 |
1 ngày |
$3,000,000 |
$3,300,000 |
$4,600,000 |
$5,900,000 |
$6,500,000 |
$7,200,000 |
20 |
Bình Châu-Hồ Cóc |
400 |
2 ngày |
$3,600,000 |
$3,900,000 |
$6,500,000 |
$7,800,000 |
$9,800,000 |
$10,400,000 |
21 |
Cái Bè-Vĩnh Long |
320 |
1 ngày |
$2,900,000 |
$3,300,000 |
$4,600,000 |
$5,900,000 |
$6,500,000 |
$7,200,000 |
22 |
Cái Bè-Vĩnh Long |
400 |
2 ngày |
$3,400,000 |
$3,900,000 |
$6,500,000 |
$7,800,000 |
$9,800,000 |
$10,400,000 |
23 |
Vĩnh Long-Cần Thơ |
420 |
2 ngày |
$3,900,000 |
$4,600,000 |
$7,200,000 |
$8,500,000 |
$10,400,000 |
$11,700,000 |
24 |
Vĩnh Long-Cần Thơ |
520 |
3 ngày |
$5,500,000 |
$5,900,000 |
$8,500,000 |
$9,800,000 |
$12,400,000 |
$13,700,000 |
25 |
Châu Đốc |
650 |
2 ngày |
$5,200,000 |
$5,900,000 |
$7,800,000 |
$9,100,000 |
$11,700,000 |
$13,000,000 |
26 |
Châu Đốc-Cần Thơ |
750 |
3 ngày |
$6,500,000 |
$7,200,000 |
$9,100,000 |
$11,100,000 |
$14,300,000 |
$15,600,000 |
27 |
ChâuĐốc-HT-CầnThơ |
900 |
4 ngày |
$8,500,000 |
$9,800,000 |
$12,400,000 |
$14,300,000 |
$17,600,000 |
$18,900,000 |
28 |
Cần Thơ-Sóc Trăng |
600 |
2 ngày |
$5,900,000 |
$6,500,000 |
$8,500,000 |
$9,800,000 |
$11,700,000 |
$13,000,000 |
29 |
Cần Thơ-ST-Cà Mau |
900 |
3 ngày |
$7,800,000 |
$8,500,000 |
$11,100,000 |
$13,000,000 |
$16,300,000 |
$18,200,000 |
30 |
Cần Thơ-ST-BL-Cà Mau |
1000 |
4 ngày |
$9,100,000 |
$9,800,000 |
$12,400,000 |
$14,300,000 |
$18,200,000 |
$19,500,000 |
31 |
Rạch Gía-Phú Quốc |
650 |
3 ngày |
$7,800,000 |
$8,500,000 |
$10,400,000 |
$12,400,000 |
$15,600,000 |
$16,900,000 |
32 |
Hà Tiên-Phú Quốc |
750 |
3 ngày |
$8,500,000 |
$9,100,000 |
$11,700,000 |
$14,300,000 |
$16,900,000 |
$18,200,000 |
33 |
Bình Ba-Cam Ranh |
800 |
2N2D |
$7,800,000 |
$8,500,000 |
$11,100,000 |
$13,700,000 |
$16,900,000 |
$18,200,000 |
34 |
Nam Cát Tiên |
400 |
2 ngày |
$3,700,000 |
$4,200,000 |
$5,900,000 |
$7,800,000 |
$9,100,000 |
$10,400,000 |
35 |
Madagui |
400 |
2 ngày |
$3,600,000 |
$3,900,000 |
$5,900,000 |
$7,800,000 |
$9,100,000 |
$10,400,000 |
36 |
Phan Thiết / Mũi Né |
480 |
2 ngày |
$4,200,000 |
$4,600,000 |
$7,200,000 |
$9,100,000 |
$11,100,000 |
$11,700,000 |
37 |
Phan Thiết / Mũi Né |
580 |
3 ngày |
$5,200,000 |
$5,900,000 |
$8,500,000 |
$10,400,000 |
$13,000,000 |
$13,700,000 |
38 |
Hàm Thuận Nam / Lagi |
480 |
2 ngày |
$4,200,000 |
$4,600,000 |
$7,200,000 |
$9,100,000 |
$11,100,000 |
$11,700,000 |
39 |
Hàm Thuận Nam / Lagi |
580 |
3 ngày |
$5,500,000 |
$5,900,000 |
$8,500,000 |
$10,400,000 |
$13,000,000 |
$13,700,000 |
40 |
Đà Lạt (không Dambri) |
750 |
2N2D |
$6,500,000 |
$7,200,000 |
$9,800,000 |
$11,100,000 |
$14,300,000 |
$15,600,000 |
41 |
Đà Lạt (không Dambri) |
850 |
3 ngày |
$7,200,000 |
$7,800,000 |
$10,400,000 |
$11,700,000 |
$15,600,000 |
$16,900,000 |
42 |
Đà Lạt (không Dambri) |
950 |
3N3D |
$7,800,000 |
$8,500,000 |
$11,100,000 |
$12,400,000 |
$16,900,000 |
$18,200,000 |
43 |
Đà Lạt (không Dambri) |
1050 |
4 ngày |
$8,500,000 |
$9,100,000 |
$11,700,000 |
$13,000,000 |
$18,200,000 |
$19,500,000 |
44 |
Nha Trang |
1100 |
3 ngày |
$7,800,000 |
$8,500,000 |
$11,100,000 |
$13,000,000 |
$16,900,000 |
$18,200,000 |
45 |
Nha Trang |
1100 |
3N3D |
$8,500,000 |
$9,100,000 |
$11,700,000 |
$14,300,000 |
$17,600,000 |
$18,900,000 |
46 |
Nha Trang |
1200 |
4 ngày |
$9,100,000 |
$9,800,000 |
$12,400,000 |
$15,600,000 |
$18,200,000 |
$19,500,000 |
47 |
Nha Trang-Đà Lạt |
1200 |
4 ngày |
$9,800,000 |
$11,100,000 |
$14,300,000 |
$16,900,000 |
$20,800,000 |
$22,100,000 |
48 |
Nha Trang-Đà Lạt |
1300 |
5 ngày |
$10,400,000 |
$11,700,000 |
$15,600,000 |
$18,200,000 |
$22,100,000 |
$23,400,000 |
49 |
Ninh Chữ-Vĩnh Hy |
750 |
2 ngày |
$6,500,000 |
$7,200,000 |
$9,100,000 |
$11,100,000 |
$13,000,000 |
$14,300,000 |
50 |
Ninh Chữ-Vĩnh Hy |
800 |
2N2D |
$7,200,000 |
$7,800,000 |
$9,800,000 |
$11,700,000 |
$14,300,000 |
$15,600,000 |
51 |
Ninh Chữ-Vĩnh Hy |
850 |
3 ngày |
$7,800,000 |
$8,500,000 |
$10,400,000 |
$13,000,000 |
$15,600,000 |
$16,900,000 |
52 |
Buôn Mê Thuột |
800 |
3 ngày |
$8,500,000 |
$9,800,000 |
$11,700,000 |
$14,300,000 |
$16,900,000 |
$18,200,000 |
53 |
Buôn Mê Thuột |
900 |
4 ngày |
$9,100,000 |
$10,400,000 |
$13,000,000 |
$15,600,000 |
$18,200,000 |
$19,500,000 |
Lưu Đêm |
$400,000 |
$400,000 |
$700,000 |
$800,000 |
$1,300,000 |
$1,300,000 |
|||
Ngoài Giờ |
$100,000 |
$200,000 |
$200,000 |
$300,000 |
$300,000 |
300000 |
|||
*Lưu Ý |
Giá thuê xe bao gồm chi phí cầu đường , tài xế và xăng dầu |
||||||||
Giá trên không bao gồm VAT ( 10 % ) , ăn ngủ tài xế , Bến bãi |
|||||||||
Biểu giá này được áp dụng vào mùa hè 2019 để tham khảo . Giá sẽ dao động chênh lệch ( +-10%) tuỳ thuộc vào thời gian và yêu cầu xe |
|||||||||
Xe chạy không tải tính 70% ( áp dụng cho 500km trở lên ) |
Tham khảo thêm : Bảng giá thuê xe du lịch 45 chỗ tại TPHCM .