Để có báo giá chuẩn xác từ THUEXENGAY.COM, bạn nên cho THUEXENGAY.COM biết về chi tiết lịch trình.
Địa chỉ VP giao dịch: 33 Lê Văn Huân , P13 , Q Tân Bình , TPHCM
Email: info.thuexengay@gmail.com
Điện thoại: 090.3939.250 – 0931.705.194
Hotline: - Xe tour: 0918.92.56.57
Website: Thuexengay.com
Việc chọn và thuê xe 45 chỗ tại TPHCM quận 3 thực sự rất dễ . Vì đây là quận trung tâm , bạn có thể rất nhiều công ty du lịch tại đây kèm luôn dịch vụ cho thuê xe . Vậy làm sao biết đơn vị nào sẽ uy tín ?
Trước khi thuê bạn có thể đánh giá qua nhiều phương diện . Nhưng thực sự để dịch vụ đạt tối đa thì bạn cần biết chi tiết xe trước khi chọn . Riêng đối với TXN , chúng tôi là đơn vị chuyên cho thuê xe . Ngoài lượng xe của tổ chức , chúng tôi còn có lượng xe đối tác khá nhiều . Từ đó , trước khi chúng tôi cho bạn thuê , chúng tôi sẽ kèm hình ảnh hoặc chất lượng xe như cam kết ( ràng buộc trong hợp đồng ) để tư vấn . Với đội ngũ nhân sự nhiệt tình , TXN đảm bào tư vấn từ A đến Z trước khi khách hàng quyết định .
Như đã nói ở trên , TXN cam kết chất lượng dịch vụ bằng hợp đồng trước khi khách hàng chọn . Do TXN là đơn vị chỉ cho thuê xe du lịch . Nên khách hàng khi thuê xe sẽ hưởng được giá tại " lò " . Không bị đôn giá do qua nhiều đơn vị . TXN gửi khách hàng bảng giá tham khảo bên dưới :
Chờ Đã | |
Bạn có muốn biết rõ dịch vụ thuê xe du lịch chuyên nghiệp tại TPHCM từ TXN ? Vậy tại sao không kết nối với chúng tôi để được hỗ trợ cụ thể nhất | |
![]() |
![]() |
BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE DU LỊCH 2019
TT |
Khởi hành từ TP.HCM |
Km |
T.gian |
Thuê xe 7 chỗ |
Thuê xe 16 chỗ |
Thuê xe 29 chỗ County |
Thuê xe 29 chỗ Thaco/Samco |
Thuê xe 45 chỗ Space |
Thuê xe 45 chỗ Universe |
07 chỗ |
16 chỗ |
29 chỗ |
35 chỗ |
45chỗ |
45 chổ |
||||
1 |
Sân Bay + Ga |
|
3 tiếng |
500,000 |
800,000 |
1,100,000 |
1,400,000 |
1,600,000 |
1,800,000 |
2 |
Nội Thành |
|
8 tiếng |
1,300,000 |
1,600,000 |
2,200,000 |
2,500,000 |
3,000,000 |
4,000,000 |
3 |
Đám cưới |
|
4 tiếng |
1,400,000 |
1,500,000 |
1,900,000 |
2,400,000 |
3,100,000 |
3,300,00 |
4 |
Bình Dương /Biên Hoà |
80 |
1 Ngày |
1,500,000 |
1,800,000 |
2,100,000 |
2,700,000 |
3,600,000 |
4,200,000 |
5 |
Địa Đạo Củ Chi |
120 |
5 tiếng |
1,600,000 |
2,000,000 |
2,300,000 |
2,900,000 |
3,500,000 |
4,000,000 |
6 |
Mộc Bài |
150 |
1 Ngày |
1,800,000 |
2,200,000 |
2,500,000 |
3,100,000 |
3,800,000 |
4,500,000 |
7 |
Tây Ninh |
250 |
1 Ngày |
2,000,000 |
2,400,000 |
2,800,000 |
3,400,000 |
4,200,000 |
4,800,000 |
8 |
Tây Ninh +TW |
350 |
1 Ngày |
2,600,000 |
2,900,000 |
3,500,000 |
4,200,000 |
4,700,000 |
5,200,000 |
9 |
Mỹ Tho |
160 |
1 Ngày |
1,800,000 |
2,000,000 |
2,700,000 |
3,500,000 |
4,000,000 |
4,500,000 |
10 |
Bến Tre |
180 |
1 Ngày |
2,000,000 |
2,500,000 |
3,000,000 |
3,800,000 |
4,500,000 |
5,000,000 |
11 |
Cần Giờ |
150 |
1 Ngày |
1,800,000 |
2,100,000 |
2,500,000 |
3,300,000 |
4,100,000 |
4,700,000 |
12 |
Long An |
100 |
1 Ngày |
1,400,000 |
1,700,000 |
2,000,000 |
2,500,000 |
3,200,000 |
4,000,000 |
13 |
Trà Vinh |
400 |
1 Ngày |
3,600,000 |
4,400,000 |
4,700,000 |
5,500,000 |
6,500,000 |
7,000,000 |
14 |
Bạc Liêu |
650 |
2 Ngày |
5,000,000 |
6,000,000 |
7,500,000 |
8,200,000 |
9,200,000 |
9,700,000 |
15 |
Rạch Giá |
550 |
2 Ngày |
4,700,000 |
5,200,000 |
6,400,000 |
7,200,000 |
8,000,000 |
8,700,000 |
16 |
Long Xuyên |
500 |
2 Ngày |
4,200,000 |
4,700,000 |
6,200,000 |
6,700,000 |
7,700,000 |
8.500,000 |
17 |
Hà Tiên |
800 |
2 Ngày |
6,000,000 |
7,200,000 |
8,500,000 |
9,500,000 |
10,500,000 |
12,500,000 |
18 |
Thầy Thím |
350 |
2 Ngày |
4,400,000 |
5,200,000 |
6,200,000 |
7,200,000 |
8,000,000 |
8,200,000 |
19 |
Cổ Thạch |
700 |
2 Ngày |
5,700,000 |
6,700,000 |
8,200,000 |
9,200,000 |
10,200,000 |
11,200,000 |
20 |
Cao Lãnh |
280 |
2 Ngày |
2,800,000 |
3,800,000 |
5,000,000 |
5,500,000 |
6,200,000 |
7,200,000 |
21 |
Vũng Tàu / Long Hải |
300 |
1 ngày |
2,000,000 |
2,200,000 |
3,000,000 |
4,000,000 |
4,500,000 |
5,000,000 |
22 |
Vũng Tàu / Long Hải |
380 |
2 ngày |
2,500,000 |
2,800,000 |
4,500,000 |
5,000,000 |
7,000,000 |
7,500,000 |
23 |
Hồ Tràm / Lộc An |
320 |
1 ngày |
2,000,000 |
2,200,000 |
3,000,000 |
4,000,000 |
4,500,000 |
5,000,000 |
24 |
Hồ Tràm / Lộc An |
400 |
2 ngày |
2,500,000 |
2,800,000 |
4,500,000 |
5,000,000 |
7,000,000 |
7,500,000 |
25 |
Bình Châu-Hồ Cóc |
320 |
1 ngày |
2,300,000 |
2,500,000 |
3,500,000 |
4,500,000 |
5,000,000 |
5,500,000 |
26 |
Bình Châu-Hồ Cóc |
400 |
2 ngày |
2,700,000 |
3,000,000 |
5,000,000 |
6,000,000 |
7,500,000 |
8,000,000 |
27 |
Cái Bè-Vĩnh Long |
320 |
1 ngày |
2,200,000 |
2,500,000 |
3,500,000 |
4,500,000 |
5,000,000 |
5,500,000 |
28 |
Cái Bè-Vĩnh Long |
400 |
2 ngày |
2,600,000 |
3,000,000 |
5,000,000 |
6,000,000 |
7,500,000 |
8,000,000 |
29 |
Vĩnh Long-Cần Thơ |
420 |
2 ngày |
3,000,000 |
3,500,000 |
5,500,000 |
6,500,000 |
8,000,000 |
9,000,000 |
30 |
Vĩnh Long-Cần Thơ |
520 |
3 ngày |
4,200,000 |
4,500,000 |
6,500,000 |
7,500,000 |
9,500,000 |
10,500,000 |
31 |
Châu Đốc |
650 |
2 ngày |
4,000,000 |
4,500,000 |
6,000,000 |
7,000,000 |
9,000,000 |
10,000,000 |
32 |
Châu Đốc-Cần Thơ |
750 |
3 ngày |
5,000,000 |
5,500,000 |
7,000,000 |
8,500,000 |
11,000,000 |
12,000,000 |
33 |
ChâuĐốc-HT-CầnThơ |
900 |
4 ngày |
6,500,000 |
7,500,000 |
9,500,000 |
11,000,000 |
13,500,000 |
14,500,000 |
34 |
Cần Thơ-Sóc Trăng |
600 |
2 ngày |
4,500,000 |
5,000,000 |
6,500,000 |
7,500,000 |
9,000,000 |
10,000,000 |
35 |
Cần Thơ-ST-Cà Mau |
900 |
3 ngày |
6,000,000 |
6,500,000 |
8,500,000 |
10,000,000 |
12,500,000 |
14,000,000 |
36 |
Cần Thơ-ST-BL-Cà Mau |
1000 |
4 ngày |
7,000,000 |
7,500,000 |
9,500,000 |
11,000,000 |
14,000,000 |
15,000,000 |
37 |
Rạch Gía-Phú Quốc |
650 |
3 ngày |
6,000,000 |
6,500,000 |
8,000,000 |
9,500,000 |
12,000,000 |
13,000,000 |
38 |
Hà Tiên-Phú Quốc |
750 |
3 ngày |
6,500,000 |
7,000,000 |
9,000,000 |
11,000,000 |
13,000,000 |
14,000,000 |
39 |
Bình Ba-Cam Ranh |
800 |
2N2D |
6,000,000 |
6,500,000 |
8,500,000 |
10,500,000 |
13,000,000 |
14,000,000 |
40 |
Nam Cát Tiên |
400 |
2 ngày |
2,800,000 |
3,200,000 |
4,500,000 |
6,000,000 |
7,000,000 |
8,000,000 |
41 |
Madagui |
400 |
2 ngày |
2,700,000 |
3,000,000 |
4,500,000 |
6,000,000 |
7,000,000 |
8,000,000 |
42 |
Phan Thiết / Mũi Né |
480 |
2 ngày |
3,200,000 |
3,500,000 |
5,500,000 |
7,000,000 |
8,500,000 |
9,000,000 |
43 |
Phan Thiết / Mũi Né |
580 |
3 ngày |
4,000,000 |
4,500,000 |
6,500,000 |
8,000,000 |
10,000,000 |
10,500,000 |
44 |
Hàm Thuận Nam / Lagi |
480 |
2 ngày |
3,200,000 |
3,500,000 |
5,500,000 |
7,000,000 |
8,500,000 |
9,000,000 |
45 |
Hàm Thuận Nam / Lagi |
580 |
3 ngày |
4,200,000 |
4,500,000 |
6,500,000 |
8,000,000 |
10,000,000 |
10,500,000 |
46 |
Đà Lạt (không Dambri) |
750 |
2N2D |
5,000,000 |
5,500,000 |
7,500,000 |
8,500,000 |
11,000,000 |
12,000,000 |
47 |
Đà Lạt (không Dambri) |
850 |
3 ngày |
5,500,000 |
6,000,000 |
8,000,000 |
9,000,000 |
12,000,000 |
13,000,000 |
48 |
Đà Lạt (không Dambri) |
950 |
3N3D |
6,000,000 |
6,500,000 |
8,500,000 |
9,500,000 |
13,000,000 |
14,000,000 |
49 |
Đà Lạt (không Dambri) |
1050 |
4 ngày |
6,500,000 |
7,000,000 |
9,000,000 |
10,000,000 |
14,000,000 |
15,000,000 |
50 |
1100 |
3 ngày |
6,000,000 |
6,500,000 |
8,500,000 |
10,000,000 |
13,000,000 |
14,000,000 |
|
51 |
Nha Trang |
1100 |
3N3D |
6,500,000 |
7,000,000 |
9,000,000 |
11,000,000 |
13,500,000 |
14,500,000 |
52 |
Nha Trang |
1200 |
4 ngày |
7,000,000 |
7,500,000 |
9,500,000 |
12,000,000 |
14,000,000 |
15,000,000 |
53 |
Nha Trang-Đà Lạt |
1200 |
4 ngày |
7,500,000 |
8,500,000 |
11,000,000 |
13,000,000 |
16,000,000 |
17,000,000 |
54 |
Nha Trang-Đà Lạt |
1300 |
5 ngày |
8,000,000 |
9,000,000 |
12,000,000 |
14,000,000 |
17,000,000 |
18,000,000 |
55 |
Ninh Chữ-Vĩnh Hy |
750 |
2 ngày |
5,000,000 |
5,500,000 |
7,000,000 |
8,500,000 |
10,000,000 |
11,000,000 |
56 |
Ninh Chữ-Vĩnh Hy |
800 |
2N2D |
5,500,000 |
6,000,000 |
7,500,000 |
9,000,000 |
11,000,000 |
12,000,000 |
57 |
Ninh Chữ-Vĩnh Hy |
850 |
3 ngày |
6,000,000 |
6,500,000 |
8,000,000 |
10,000,000 |
12,000,000 |
13,000,000 |
58 |
Buôn Mê Thuột |
800 |
3 ngày |
6,500,000 |
7,500,000 |
9,000,000 |
11,000,000 |
13,000,000 |
14,000,000 |
59 |
Buôn Mê Thuột |
900 |
4 ngày |
7,000,000 |
8,000,000 |
10,000,000 |
12,000,000 |
14,000,000 |
15,000,000 |
Lưu Đêm |
|
|
250,000 |
300,000 |
500,000 |
600,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
|
Ngoài Giờ
|
70,000 |
100,000 |
150,000 |
200,000 |
200,000 |
200,000 |
|||
1. Giá Bao Gồm : Xe - Nhiên Liệu -Phí Cầu Đừơng
2. Giá Không bao gồm : Thuế Vat - Phí Bến Bãi - Ăn Nghỉ Tài Xế Theo Đoàn
3. Lễ , Hè , Tết tăng 30%
4. Ăn tự túc giá xe 45 chỗ giá 100.000 /buổi /tài và phụ xế
5. Ăn tự túc giá xe 45 chỗ giá 100.000 /buổi /tài và phụ xế
6. Tài xế ngủ tự túc giá 300,000 /đêm
Địa chỉ VP giao dịch: 33 Lê Văn Huân , P13 , Q Tân Bình , TPHCM
Email: info.thuexengay@gmail.com
Điện thoại: 090.3939.250 – 0931.705.194
Hotline: - Xe tour: 0918.92.56.57
Website: Thuexengay.com
Tham khảo thêm : Công ty cho thuê xe du lịch 45 chỗ tại quận 11